Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

มัตสึโมโตะ → ยาโดการิ

Xuất phát lúc
17:09 05/25, 2024
  1. 1
    17:52 - 07:28
    13h 36min JPY 22.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    23:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:08
    Nagasu
    長洲
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:28
  2. 2
    17:20 - 07:28
    14h 8min JPY 53.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    20:08
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    20:08
    20:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    20:40
    21:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:46
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:08
    Nagasu
    長洲
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:28
  3. 3
    19:07 - 08:25
    13h 18min JPY 21.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    21:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:17
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    Solaria Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:34
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:05
    Nagasu
    長洲
    Ga
    South Exit
    08:05
    08:25
  4. 4
    17:52 - 08:43
    14h 51min JPY 20.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    20:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:51
    20:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    21:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:51
    Yakuin
    薬院
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:23
    Nagasu
    長洲
    Ga
    South Exit
    08:23
    08:43
  5. 5
    17:09 - 05:13
    12h 4min JPY 458.000
    cancel cancel
    มัตสึโมโตะ
    松本
    17:09
    05:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.