Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 아소 고대 노 고 미술관

Xuất phát lúc
07:54 05/31, 2024
  1. 1
    08:17 - 14:57
    6h 40min JPY 50.060 IC JPY 50.057 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:09
    14:10
    Aso Sta.
    阿蘇駅前
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:57
  2. 2
    10:31 - 15:28
    4h 57min JPY 35.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:01
    11:11
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    15:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:28
  3. 3
    09:44 - 15:28
    5h 44min JPY 32.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    11:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:13
    11:21
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    15:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:28
  4. 4
    09:23 - 15:28
    6h 5min JPY 32.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:58
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:08
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    11:08
    11:14
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:18
    15:08
    Miyaji Sta.
    宮地駅前
    Trạm Xe buýt
    15:08
    15:28
  5. 5
    07:54 - 19:49
    11h 55min JPY 308.890
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    07:54
    19:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.