Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도고온센 → 도로 휴게소 스이카노사토 우에키

Xuất phát lúc
10:45 06/13, 2024
  1. 1
    12:03 - 16:39
    4h 36min JPY 29.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:23
    Matsuyamashi-eki-mae
    松山市駅前
    Ga
    12:23
    12:25
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:25
    12:42
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:42
    12:45
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:15
    14:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    16:13
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:37
    Hiratakiko
    平田機工
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:39
  2. 2
    11:55 - 16:39
    4h 44min JPY 28.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    11:55
    11:57
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:35
    12:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:15
    14:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    16:13
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:37
    Hiratakiko
    平田機工
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:39
  3. 3
    11:39 - 16:39
    5h 0min JPY 28.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    11:39
    11:41
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    11:41
    12:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    14:15
    14:30
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    14:52
    16:13
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:17
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    16:32
    16:37
    Hiratakiko
    平田機工
    Trạm Xe buýt
    16:37
    16:39
  4. 4
    10:51 - 17:40
    6h 49min JPY 18.490 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    10:56
    Kamiichiman
    上一万
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:01
    11:16
    Komachi
    古町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:36
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    11:36
    11:44
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    11:50
    12:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    12:49
    12:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:53
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    15:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    Exit 2
    15:25
    15:31
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:52
    17:13
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:17
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:38
    Hiratakiko
    平田機工
    Trạm Xe buýt
    17:38
    17:40
  5. 5
    10:45 - 17:35
    6h 50min JPY 168.750
    cancel cancel
    도고온센
    道後温泉
    10:45
    17:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.