Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → Hinoyama Onsen Dondokoyu

Xuất phát lúc
04:18 05/24, 2024
  1. 1
    06:30 - 13:47
    7h 17min JPY 48.550 IC JPY 48.549 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:26
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:09
    13:44
    Arden Hotel Aso
    アーデンホテル阿蘇
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:47
  2. 2
    06:30 - 13:47
    7h 17min JPY 48.550 IC JPY 48.549 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:09
    13:44
    Arden Hotel Aso
    アーデンホテル阿蘇
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:47
  3. 3
    06:30 - 13:47
    7h 17min JPY 48.550 IC JPY 48.549 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:11
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:08
    10:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:35
    12:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:09
    13:44
    Arden Hotel Aso
    アーデンホテル阿蘇
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:47
  4. 4
    07:04 - 15:41
    8h 37min JPY 25.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    09:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    15:23
    Akamizu
    赤水
    Ga
    15:23
    15:41
  5. 5
    04:18 - 16:54
    12h 36min JPY 573.000
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    04:18
    16:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.