Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → Kuratani

Xuất phát lúc
04:27 06/20, 2024
  1. 1
    07:55 - 17:24
    9h 29min JPY 37.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:24
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:24
    11:30
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:00
    Hirata(Kochi)
    平田(高知県)
    Ga
    14:00
    17:24
  2. 2
    07:55 - 17:24
    9h 29min JPY 37.310 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:11
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:34
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:00
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    11:42
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:42
    11:48
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:00
    Hirata(Kochi)
    平田(高知県)
    Ga
    14:00
    17:24
  3. 3
    06:52 - 17:24
    10h 32min JPY 19.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:52
    08:19
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:00
    Hirata(Kochi)
    平田(高知県)
    Ga
    14:00
    17:24
  4. 4
    06:18 - 17:24
    11h 6min JPY 19.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    07:43
    07:51
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    26番のりば
    08:20
    10:46
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:53
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    13:34
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    14:00
    Hirata(Kochi)
    平田(高知県)
    Ga
    14:00
    17:24
  5. 5
    04:27 - 12:55
    8h 28min JPY 212.830
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    04:27
    12:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.