Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโยโกฮาม่า → KlassinoMarche

Xuất phát lúc
23:36 05/31, 2024
  1. 1
    05:16 - 09:50
    4h 34min JPY 47.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    05:16
    05:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:20
    05:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:56
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:00
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:32
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:36
    Matsunomoto (Koshi)
    松の本(合志市)
    Trạm Xe buýt
    09:44
    09:50
    U Palace Benten
    ユーパレス弁天
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:50
  2. 2
    06:54 - 11:09
    4h 15min JPY 53.050 IC JPY 53.041 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:02
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    07:02
    07:08
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:41
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:41
    07:43
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:30
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:34
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:57
    Nishi-goushi
    西合志
    Trạm Xe buýt
    10:57
    11:01
    Matsunomoto (Koshi)
    松の本(合志市)
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:09
    U Palace Benten
    ユーパレス弁天
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  3. 3
    00:08 - 11:09
    11h 1min JPY 43.490 IC JPY 43.473 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    00:38
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    05:22
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:22
    05:30
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:30
    09:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:12
    Hikarinomori
    光の森
    Ga
    10:12
    10:15
    JR Hikarinomori Sta.
    JR光の森駅
    Trạm Xe buýt
    10:27
    11:09
    U Palace Benten
    ユーパレス弁天
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  4. 4
    00:08 - 11:09
    11h 1min JPY 44.790 IC JPY 44.769 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    00:38
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:54
    05:26
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:21
    06:44
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:12
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:45
    Kuro Ishige (Kumamoto)
    黒石下(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Kuro Ishige (Kumamoto)
    黒石下(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:58
    11:09
    U Palace Benten
    ユーパレス弁天
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:09
  5. 5
    23:36 - 12:53
    13h 17min JPY 526.300
    cancel cancel
    ชินโยโกฮาม่า
    新横浜
    23:36
    12:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.