Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 요 쇼메이 아소 미술관

Xuất phát lúc
12:27 05/26, 2024
  1. 1
    13:11 - 17:18
    4h 7min JPY 9.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:04
    Akamizu
    赤水
    Ga
    16:04
    17:18
  2. 2
    12:38 - 18:10
    5h 32min JPY 5.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:49
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    13:49
    13:55
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    14:20
    15:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:56
    Akamizu
    赤水
    Ga
    16:56
    18:10
  3. 3
    12:38 - 18:10
    5h 32min JPY 4.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    12:51
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    12:51
    13:01
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:01
    14:15
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    14:41
    15:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:13
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:56
    Akamizu
    赤水
    Ga
    16:56
    18:10
  4. 4
    13:11 - 19:12
    6h 1min JPY 4.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:24
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:58
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    14:58
    15:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    15:20
    16:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:40
    16:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    17:12
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:16
    17:58
    Akamizu
    赤水
    Ga
    17:58
    19:12
  5. 5
    12:27 - 15:24
    2h 57min JPY 70.600
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    12:27
    15:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.