Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

京都 → 阿苏山

Xuất phát lúc
17:29 05/26, 2024
  1. 1
    17:52 - 01:33
    7h 41min JPY 31.410 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    18:20
    18:30
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:50
    18:53
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:45
    20:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:22
    Aso
    阿蘇
    Ga
    22:22
    01:33
  2. 2
    17:46 - 01:33
    7h 47min JPY 30.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    17:46
    17:50
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    17:50
    18:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:45
    18:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:45
    20:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:22
    Aso
    阿蘇
    Ga
    22:22
    01:33
  3. 3
    18:14 - 02:54
    8h 40min JPY 19.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    22:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:52
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:43
    Aso
    阿蘇
    Ga
    23:43
    02:54
  4. 4
    17:46 - 02:54
    9h 8min JPY 18.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    京都
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    20:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    20:30
    20:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    20:58
    22:18
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:27
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:52
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:57
    23:43
    Aso
    阿蘇
    Ga
    23:43
    02:54
  5. 5
    17:29 - 02:40
    9h 11min JPY 275.600
    cancel cancel
    京都
    京都
    17:29
    02:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.