Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → Aso Kusasenri horseback riding club

Xuất phát lúc
22:28 05/28, 2024
  1. 1
    06:38 - 11:32
    4h 54min JPY 53.460 IC JPY 53.453 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:29
    11:32
    Kusasenri Aso Kazan Hakubutsukan-mae
    草千里阿蘇火山博物館前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:32
  2. 2
    06:38 - 11:32
    4h 54min JPY 53.460 IC JPY 53.453 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:28
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    10:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    10:05
    10:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:29
    11:32
    Kusasenri Aso Kazan Hakubutsukan-mae
    草千里阿蘇火山博物館前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:32
  3. 3
    23:39 - 11:32
    11h 53min JPY 44.890 IC JPY 44.872 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    00:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:24
    05:32
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:29
    11:32
    Kusasenri Aso Kazan Hakubutsukan-mae
    草千里阿蘇火山博物館前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:32
  4. 4
    23:20 - 11:32
    12h 12min JPY 43.610 IC JPY 43.605 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:20
    00:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:13
    00:21
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    05:20
    06:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:22
    06:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:29
    11:32
    Kusasenri Aso Kazan Hakubutsukan-mae
    草千里阿蘇火山博物館前
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:32
  5. 5
    22:28 - 12:42
    14h 14min JPY 527.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    22:28
    12:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.