Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → Furusato Center Y‧BOX

Xuất phát lúc
09:42 05/27, 2024
  1. 1
    09:45 - 17:05
    7h 20min JPY 52.910 IC JPY 52.907 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    11:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    11:20
    11:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:55
    13:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:14
    Shin-tamana
    新玉名
    Ga
    South Exit
    15:14
    17:05
  2. 2
    10:05 - 18:08
    8h 3min JPY 48.870 IC JPY 48.867 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:05
    12:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:45
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    15:45
    15:48
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:20
    17:17
    Amazu Shisho Mae
    天水支所前
    Trạm Xe buýt
    17:17
    18:08
  3. 3
    10:05 - 18:08
    8h 3min JPY 48.800 IC JPY 48.797 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:21
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:05
    12:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    16:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    16:07
    16:10
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:28
    17:17
    Amazu Shisho Mae
    天水支所前
    Trạm Xe buýt
    17:17
    18:08
  4. 4
    09:45 - 18:08
    8h 23min JPY 25.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:00
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:39
    15:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:28
    17:17
    Amazu Shisho Mae
    天水支所前
    Trạm Xe buýt
    17:17
    18:08
  5. 5
    09:42 - 22:26
    12h 44min JPY 477.600
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    09:42
    22:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.