Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

日光 → 砂千里濱

Xuất phát lúc
14:08 06/21, 2024
  1. 1
    14:19 - 23:47
    9h 28min JPY 57.500 IC JPY 57.497 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:36
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:06
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    21:06
    23:47
  2. 2
    14:19 - 23:47
    9h 28min JPY 57.480 IC JPY 57.479 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:22
    17:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:00
    20:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:36
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:06
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    21:06
    23:47
  3. 3
    14:12 - 23:47
    9h 35min JPY 50.060 IC JPY 50.038 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    14:12
    14:19
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:10
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    16:10
    16:20
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    16:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:40
    19:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:27
    Nakamatsu Sta.
    中松駅前
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:34
    Nakamatsu
    中松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:06
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    21:06
    23:47
  4. 4
    14:12 - 23:47
    9h 35min JPY 50.140 IC JPY 50.083 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    日光
    日光
    Ga
    14:12
    14:19
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:22
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:11
    17:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:35
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:40
    19:43
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:51
    20:27
    Nakamatsu Sta.
    中松駅前
    Trạm Xe buýt
    20:27
    20:34
    Nakamatsu
    中松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:06
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    21:06
    23:47
  5. 5
    14:08 - 06:04
    15h 56min JPY 506.900
    cancel cancel
    日光
    日光
    14:08
    06:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.