Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

大阪 → 砂千里濱

Xuất phát lúc
21:56 06/16, 2024
  1. 1
    06:20 - 12:49
    6h 29min JPY 30.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    06:20
    06:27
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Osaka Station Exit
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:08
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    10:08
    12:49
  2. 2
    06:07 - 12:49
    6h 42min JPY 30.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    06:07
    06:15
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:08
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    10:08
    12:49
  3. 3
    22:11 - 12:49
    14h 38min JPY 13.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    Midosuji South Exit
    22:11
    22:20
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    07:58
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:01
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:43
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:48
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:08
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    10:08
    12:49
  4. 4
    22:40 - 13:21
    14h 41min JPY 13.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:06
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:44
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:53
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:17
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    10:15
    Takamori
    高森
    Ga
    10:15
    10:16
    Takamori Sta.
    高森駅前
    Trạm Xe buýt
    10:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arai Kawa (Kumamoto)
    洗川(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    11:08
    Yamadori
    山鳥
    Trạm Xe buýt
    11:08
    13:21
  5. 5
    21:56 - 06:49
    8h 53min JPY 285.000
    cancel cancel
    大阪
    大阪
    21:56
    06:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.