Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松江 → 砂千里濱

Xuất phát lúc
23:28 06/17, 2024
  1. 1
    06:11 - 15:50
    9h 39min JPY 83.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:11
    06:15
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:15
    06:50
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:53
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:50
    11:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:00
    12:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:21
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:34
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:09
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    13:09
    15:50
  2. 2
    05:52 - 15:50
    9h 58min JPY 21.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:52
    08:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:34
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:09
    Minamiaso-Shirakawasuigen
    南阿蘇白川水源
    Ga
    13:09
    15:50
  3. 3
    06:56 - 17:18
    10h 22min JPY 54.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:50
    12:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:05
    12:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:06
    13:54
    Takamori-chuo
    高森中央
    Trạm Xe buýt
    14:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arai Kawa (Kumamoto)
    洗川(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    Yamadori
    山鳥
    Trạm Xe buýt
    15:05
    17:18
  4. 4
    06:37 - 17:18
    10h 41min JPY 18.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松江
    松江
    Ga
    North Exit
    06:37
    06:40
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:40
    10:01
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:55
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:30
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:15
    Takamori
    高森
    Ga
    14:15
    14:16
    Takamori Sta.
    高森駅前
    Trạm Xe buýt
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arai Kawa (Kumamoto)
    洗川(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    15:05
    Yamadori
    山鳥
    Trạm Xe buýt
    15:05
    17:18
  5. 5
    23:28 - 06:28
    7h 0min JPY 234.380
    cancel cancel
    松江
    松江
    23:28
    06:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.