Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → Pension Boy

Xuất phát lúc
11:13 05/28, 2024
  1. 1
    11:36 - 14:13
    2h 37min JPY 5.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:30
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    13:30
    13:32
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:53
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:13
  2. 2
    11:14 - 14:13
    2h 59min JPY 3.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    11:14
    11:20
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:20
    12:40
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    12:40
    12:49
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:15
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:30
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    13:30
    13:32
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    13:45
    13:53
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:13
  3. 3
    13:06 - 16:14
    3h 8min JPY 5.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:55
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:44
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:05
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:17
    Choyo
    長陽
    Ga
    15:17
    16:14
  4. 4
    13:44 - 17:00
    3h 16min JPY 3.300 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    13:44
    13:50
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    13:50
    15:10
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:20
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:47
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    15:47
    17:00
  5. 5
    11:13 - 13:12
    1h 59min JPY 38.590
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    11:13
    13:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.