Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

신오사카 → Pension Boy

Xuất phát lúc
03:00 05/29, 2024
  1. 1
    06:15 - 10:48
    4h 33min JPY 30.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:19
    06:29
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:43
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:51
    Choyo
    長陽
    Ga
    09:51
    10:48
  2. 2
    06:14 - 10:48
    4h 34min JPY 30.120 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:27
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:27
    06:35
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    06:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:50
    08:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:00
    09:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:51
    Choyo
    長陽
    Ga
    09:51
    10:48
  3. 3
    06:00 - 11:10
    5h 10min JPY 20.490 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:57
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:57
    11:10
  4. 4
    07:50 - 12:53
    5h 3min JPY 18.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    11:47
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:03
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    12:03
    12:05
    Tateno Sta.
    立野駅
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:33
    Tochigi Iriguchi
    栃木入口
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:53
  5. 5
    03:00 - 11:41
    8h 41min JPY 335.500
    cancel cancel
    신오사카
    新大阪
    03:00
    11:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.