Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

關西機場 → Kitamoto電器

Xuất phát lúc
00:09 06/05, 2024
  1. 1
    07:00 - 11:50
    4h 50min JPY 33.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:45
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:58
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:22
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    11:45
    Ariake-Yue
    有明湯江
    Ga
    11:45
    11:50
  2. 2
    07:00 - 12:50
    5h 50min JPY 32.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    08:51
    09:00
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    11:20
    Hon-isahaya Sta. Mae
    本諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:26
    Hon'isahaya
    本諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:45
    Ariake-Yue
    有明湯江
    Ga
    12:45
    12:50
  3. 3
    07:00 - 12:50
    5h 50min JPY 32.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    08:20
    08:35
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:08
    Kosoku Kiyama
    高速基山
    Trạm Xe buýt
    09:46
    11:13
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:21
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:45
    Ariake-Yue
    有明湯江
    Ga
    12:45
    12:50
  4. 4
    07:00 - 12:59
    5h 59min JPY 31.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:51
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    08:51
    09:00
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:10
    11:58
    Taira Sta. Mae
    多比良駅前
    Trạm Xe buýt
    11:58
    12:02
    Taira Sta. Mae
    多比良駅前
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:56
    Yue (Bus)
    湯江(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    12:59
  5. 5
    00:09 - 10:09
    10h 0min JPY 378.900
    cancel cancel
    關西機場
    関西空港
    00:09
    10:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.