Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → โยโมกิSS / กยูชูอาจิโอกะเอเนอจี้

Xuất phát lúc
17:21 06/19, 2024
  1. 1
    17:55 - 22:33
    4h 38min JPY 42.510 IC JPY 42.505 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:04
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    22:04
    22:07
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:14
    22:33
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:33
  2. 2
    17:55 - 22:33
    4h 38min JPY 42.550 IC JPY 42.545 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:20
    21:50
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    21:50
    21:55
    Misotenjin-mae
    味噌天神前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:01
    22:13
    Kumamotojo-Shiyakusho-mae
    熊本城・市役所前
    Ga
    22:13
    22:15
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:33
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:33
  3. 3
    17:35 - 22:33
    4h 58min JPY 46.900 IC JPY 46.897 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    17:56
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:16
    18:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    21:00
    21:15
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:15
    21:20
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    21:28
    21:52
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    South Exit
    21:52
    21:58
    Shinsuizenjieki-mae
    新水前寺駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:13
    Kumamotojo-Shiyakusho-mae
    熊本城・市役所前
    Ga
    22:13
    22:15
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:33
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:33
  4. 4
    17:30 - 22:33
    5h 3min JPY 47.380 IC JPY 47.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:49
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:20
    18:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:55
    20:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:20
    22:04
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    22:04
    22:07
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    22:14
    22:33
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:33
  5. 5
    17:21 - 07:00
    13h 39min JPY 468.300
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    17:21
    07:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.