Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → โยโมกิSS / กยูชูอาจิโอกะเอเนอจี้

Xuất phát lúc
13:20 06/22, 2024
  1. 1
    13:40 - 17:59
    4h 19min JPY 18.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    14:34
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:14
    17:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    17:25
    17:41
    Kyomachihoncho
    京町本丁
    Trạm Xe buýt
    17:41
    17:45
    Kyomachihoncho
    京町本丁
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:59
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    17:59
    17:59
  2. 2
    14:10 - 18:23
    4h 13min JPY 17.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:39
    17:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:49
    18:23
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:23
  3. 3
    14:10 - 18:33
    4h 23min JPY 17.930 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:39
    17:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:59
    18:33
    Minamibaru (Kumamoto Kita)
    南原(熊本市北区)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:33
  4. 4
    16:40 - 20:44
    4h 4min JPY 17.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:00
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:17
    Nishisato
    西里
    Ga
    Entrance 1
    20:17
    20:44
  5. 5
    13:20 - 20:17
    6h 57min JPY 176.970
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    13:20
    20:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.