Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → 熊本葡萄酒

Xuất phát lúc
20:42 06/23, 2024
  1. 1
    21:26 - 08:18
    10h 52min JPY 22.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    21:26
    21:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    21:39
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    07:59
    Nishisato
    西里
    Ga
    Entrance 2
    07:59
    08:18
  2. 2
    20:59 - 08:38
    11h 39min JPY 19.330 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:59
    21:02
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:06
    21:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:18
    22:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    22:57
    23:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:33
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:37
    Ueki IC
    植木インターチェンジ
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:54
    Terao Byoin Mae
    寺尾病院前
    Trạm Xe buýt
    08:01
    08:35
    Koga [Izumi]
    古閑[和泉]
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:38
  3. 3
    20:55 - 09:36
    12h 41min JPY 17.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    20:55
    21:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    08:02
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:02
    08:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:16
    Sojodaigaku-mae
    崇城大学前
    Ga
    09:16
    09:19
    Kitajima (Kumamoto)
    北島(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    09:28
    09:33
    Koga [Izumi]
    古閑[和泉]
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:36
  4. 4
    20:55 - 10:20
    13h 25min JPY 14.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    20:55
    21:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3階5番のりば
    21:00
    07:47
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:54
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:01
    Nishisato
    西里
    Ga
    Entrance 2
    10:01
    10:20
  5. 5
    20:42 - 06:36
    9h 54min JPY 329.450
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    20:42
    06:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.