Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

札幌 → 明林堂書店麻生田店

Xuất phát lúc
14:30 05/23, 2024
  1. 1
    15:48 - 21:58
    6h 10min JPY 49.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    21:03
    21:08
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:21
    21:55
    Oda (Kumamoto)
    麻生田(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    21:55
    21:58
  2. 2
    16:11 - 22:35
    6h 24min JPY 67.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:22
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    20:22
    20:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    20:58
    22:18
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:23
    Kibogaoka (Kumamoto)
    希望ヶ丘(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:31
    Oda (Kumamoto)
    麻生田(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    22:31
    22:35
  3. 3
    16:11 - 22:35
    6h 24min JPY 67.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    20:00
    20:04
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:23
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:28
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    20:38
    21:58
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:03
    Kibogaoka (Kumamoto)
    希望ヶ丘(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:31
    Oda (Kumamoto)
    麻生田(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    22:31
    22:35
  4. 4
    15:33 - 22:35
    7h 2min JPY 46.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    16:17
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    19:50
    19:54
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:23
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    20:23
    20:28
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    20:58
    22:18
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    22:18
    22:23
    Kibogaoka (Kumamoto)
    希望ヶ丘(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    22:23
    22:31
    Oda (Kumamoto)
    麻生田(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    22:31
    22:35
  5. 5
    14:30 - 20:39
    30h 9min JPY 710.270
    cancel cancel
    札幌
    札幌
    14:30
    20:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.