Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 엘레나 토기츠 점

Xuất phát lúc
09:47 06/26, 2024
  1. 1
    11:49 - 18:01
    6h 12min JPY 85.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:49
    11:52
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:52
    12:13
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:16
    Yukura Jinja Mae
    湯倉神社前
    Trạm Xe buýt
    12:17
    12:33
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:37
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:50
    16:56
    Nagasaki Airport Marine Terminal
    長崎空港マリンターミナル
    Cảng
    17:30
    17:55
    Togitsu Port
    時津港
    Cảng
    17:57
    18:01
  2. 2
    11:37 - 18:01
    6h 24min JPY 85.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    11:37
    11:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:40
    12:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:50
    16:56
    Nagasaki Airport Marine Terminal
    長崎空港マリンターミナル
    Cảng
    17:30
    17:55
    Togitsu Port
    時津港
    Cảng
    17:57
    18:01
  3. 3
    10:10 - 18:01
    7h 51min JPY 100.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:10
    10:13
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:46
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:50
    13:15
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    17:05
    17:11
    Nagasaki Airport Marine Terminal
    長崎空港マリンターミナル
    Cảng
    17:30
    17:55
    Togitsu Port
    時津港
    Cảng
    17:57
    18:01
  4. 4
    10:10 - 18:01
    7h 51min JPY 85.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    Central Exit
    10:10
    10:13
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:13
    10:46
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:50
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:50
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    16:50
    16:56
    Nagasaki Airport Marine Terminal
    長崎空港マリンターミナル
    Cảng
    17:30
    17:55
    Togitsu Port
    時津港
    Cảng
    17:57
    18:01
  5. 5
    09:47 - 12:20
    26h 33min JPY 628.700
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    09:47
    12:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.