Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 道路休息站 阿蘇望之鄉 久木野內 赤牛館

Xuất phát lúc
01:07 06/10, 2024
  1. 1
    06:04 - 10:36
    4h 32min JPY 12.160 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:59
    Minamiasomizunoumarerusato
    南阿蘇水の生まれる里白水高原
    Ga
    09:59
    10:36
  2. 2
    05:53 - 10:42
    4h 49min JPY 4.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:07
    Oita
    大分
    Ga
    Funai Central Exit(North Exit)
    06:07
    06:17
    Kaname-machi
    要町[大分駅高速バスのりば]
    Trạm Xe buýt
    06:39
    09:45
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:42
    Asobonosato
    あそ望の郷
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:42
  3. 3
    05:21 - 10:42
    5h 21min JPY 9.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:37
    07:43
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:00
    09:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:33
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    09:52
    10:42
    Asobonosato
    あそ望の郷
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:42
  4. 4
    08:52 - 14:10
    5h 18min JPY 2.970 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:06
    Oita
    大分
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    10:00
    Miemachi
    三重町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:33
    Miyaji
    宮地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:23
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    13:49
    Choyo
    長陽
    Ga
    13:49
    13:52
    Choyo Sta.
    長陽駅入口
    Trạm Xe buýt
    13:53
    14:10
    Asobonosato
    あそ望の郷
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:10
  5. 5
    01:07 - 03:07
    2h 0min JPY 41.800
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    01:07
    03:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.