Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → Kushiwayoshoku Sake shop dining gidora

Xuất phát lúc
09:27 05/30, 2024
  1. 1
    09:36 - 14:09
    4h 33min JPY 18.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    13:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    14:03
    Tokaigakuen-mae
    東海学園前
    Ga
    14:03
    14:09
  2. 2
    09:36 - 15:00
    5h 24min JPY 17.900 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:45
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:45
    12:53
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    13:10
    14:49
    Nishibaru
    西原(熊本市)
    Trạm Xe buýt
    14:49
    15:00
  3. 3
    10:53 - 15:16
    4h 23min JPY 20.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    10:58
    11:06
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    11:10
    12:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:30
    14:45
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    14:50
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:51
    15:10
    Tokaigakuen-mae
    東海学園前
    Ga
    15:10
    15:16
  4. 4
    11:53 - 16:12
    4h 19min JPY 35.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    11:58
    12:06
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    12:10
    13:05
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:11
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    15:05
    15:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:49
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:52
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:52
    16:05
    Ozeki-bashi
    小磧橋
    Trạm Xe buýt
    16:05
    16:12
  5. 5
    09:27 - 17:57
    8h 30min JPY 264.500
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    09:27
    17:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.