Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地鐵) → 林格小屋上熊本店

Xuất phát lúc
21:04 06/15, 2024
  1. 1
    22:11 - 07:54
    9h 43min JPY 14.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    22:11
    22:17
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    22:42
    22:50
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:31
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    07:31
    07:36
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    07:40
    07:47
    Honmyoji Dentei-mae
    本妙寺電停前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:54
  2. 2
    22:12 - 08:37
    10h 25min JPY 11.880 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    22:12
    22:20
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    22:20
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:16
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19番乗り場
    08:30
    08:37
    Kyomachi Exit
    京町口
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:37
  3. 3
    22:31 - 08:45
    10h 14min JPY 12.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 3-A
    22:31
    22:37
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    23:02
    23:06
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:10
    07:44
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:44
    07:53
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    08:33
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    08:33
    08:45
  4. 4
    21:38 - 08:49
    11h 11min JPY 12.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    21:47
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    21:47
    22:00
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    22:00
    08:12
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:37
    08:43
    Saibansho-mae [Kumamoto]
    裁判所前[熊本市]
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:49
  5. 5
    21:04 - 05:22
    8h 18min JPY 271.100
    cancel cancel
    梅田(大阪地鐵)
    梅田(Osaka Metro)
    21:04
    05:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.