Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เบปปุ (จังหวัดโออิตะ) → พิพิธภัณฑ์ศิลปะชิมาดะ

Xuất phát lúc
02:33 05/30, 2024
  1. 1
    05:21 - 08:48
    3h 27min JPY 11.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    06:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:12
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:22
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    08:22
    08:48
  2. 2
    06:04 - 09:05
    3h 1min JPY 11.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:36
    08:41
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    08:43
    08:50
    Daniyama
    段山
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:05
  3. 3
    06:04 - 09:12
    3h 8min JPY 11.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:04
    07:28
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    08:36
    08:41
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    08:43
    08:48
    Shinmachi [Kumamoto]
    新町[熊本市]
    Trạm Xe buýt
    08:56
    09:08
    Shironishi Kita
    城西校北
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:12
  4. 4
    05:21 - 10:14
    4h 53min JPY 8.630 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:37
    07:43
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:00
    09:56
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:00
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19番乗り場
    10:03
    10:12
    Jikei Byoin Mae (Kumamoto)
    慈恵病院前(熊本市)
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:14
  5. 5
    02:33 - 05:11
    2h 38min JPY 51.300
    cancel cancel
    เบปปุ (จังหวัดโออิตะ)
    別府(大分県)
    02:33
    05:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.