Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

松山(爱媛县) → 旧细川刑部邸

Xuất phát lúc
05:13 06/04, 2024
  1. 1
    08:10 - 11:44
    3h 34min JPY 31.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:10
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:16
    11:21
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    11:25
    11:32
    Daniyama
    段山
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:44
  2. 2
    06:34 - 12:44
    6h 10min JPY 22.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    06:34
    06:41
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:44
    06:45
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    07:16
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    07:16
    07:24
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    07:30
    08:40
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    08:42
    08:45
    Hiroshima Port
    広島港桟橋
    Trạm Xe buýt
    08:52
    09:27
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    23番のりば
    09:27
    09:40
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:23
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:06
    12:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    12:25
    12:32
    Daniyama
    段山
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:44
  3. 3
    06:13 - 12:44
    6h 31min JPY 21.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    08:39
    Kojima
    児島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    09:31
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:06
    12:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    12:25
    12:32
    Daniyama
    段山
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:44
  4. 4
    06:13 - 12:48
    6h 35min JPY 21.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    09:00
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:06
    12:11
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:24
    12:41
    Shinborimachi (Kumamoto)
    新堀町(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    12:41
    12:48
  5. 5
    05:13 - 12:40
    7h 27min JPY 173.630
    cancel cancel
    松山(爱媛县)
    松山(愛媛県)
    05:13
    12:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.