Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 老字號 園田屋

Xuất phát lúc
12:55 05/29, 2024
  1. 1
    13:10 - 17:45
    4h 35min JPY 21.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:14
    17:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:19
    17:37
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:45
  2. 2
    13:10 - 17:51
    4h 41min JPY 21.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:14
    17:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:24
    17:46
    Fujisakigu-mae (Bus)
    藤崎宮前(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:46
    17:51
  3. 3
    13:10 - 17:52
    4h 42min JPY 21.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    16:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    17:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:14
    17:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:24
    17:35
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    17:35
    17:38
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    19番のりば
    17:45
    17:51
    Shinaijogakuin-mae (Kumamoto)
    信愛女学院前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:51
    17:52
  4. 4
    13:03 - 18:17
    5h 14min JPY 21.610 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    17:39
    17:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:08
    Torichosuji
    通町筋
    Ga
    18:08
    18:17
  5. 5
    12:55 - 22:57
    10h 2min JPY 333.320
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    12:55
    22:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.