Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:37 - 18:452h 8min JPY 7.330 Đổi tàu 3 lần16:371 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:141 StopsNozomiNozomi 33 đến Hakata Sân ga: 1216minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ17:363 StopsSakuraSakura 409 đến Kagoshimachuo Sân ga: 11JPY 3.630 38minJPY 3.520 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.370 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.140 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
18:14Walk139m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
18:198 StopsSanko Bus [T 1-1]Sanko Bus [K 3-3] đến KiyamasankoJPY 180 18minKumamoto Sta. Đến Torichou-suji Bảng giờ- Torichou-suji
- 通町筋(バス)
- Trạm Xe buýt
18:37Walk672m 8min -
217:03 - 19:172h 14min JPY 7.420 Đổi tàu 2 lần17:031 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:434 StopsSakuraSakura 561 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 3.630 56minJPY 3.520 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.050 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.620 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
18:39Walk173m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
18:4911 Stops熊本電鉄バス C5-5(新地団地線):三軒町・堀川経由đến ShimomureJPY 270 23minKumamoto Sta. Đến Fujisakigu-mae (Bus) Bảng giờ- Fujisakigu-mae (Bus)
- 藤崎宮前(バス)
- Trạm Xe buýt
19:12Walk413m 5min -
317:03 - 19:172h 14min JPY 7.330 Đổi tàu 2 lần17:031 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle7minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:434 StopsSakuraSakura 561 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 3.630 56minJPY 3.520 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.050 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.620 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
18:39Walk148m 6min18:498 StopsKumamotoshiden Line-Ađến KengunmachiJPY 180 19minKumamoto-eki-mae Đến Torichosuji Bảng giờ- Torichosuji
- 通町筋
- Ga
19:08Walk649m 9min -
416:37 - 20:053h 28min JPY 4.600 Đổi tàu 2 lần16:371 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ17:053 StopsSonicSonic 42 đến Hakata Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 1.500 44minJPY 600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.130 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.900 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
17:49Walk307m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
18:058 StopsNishitetsu Bus [Highway]Sanko Bus [Highway] đến Super Express Kumamoto StationJPY 2.500 1h 52minHakata Bus Terminal Đến Torichou-suji Bảng giờ- Torichou-suji
- 通町筋(バス)
- Trạm Xe buýt
19:57Walk676m 8min -
516:29 - 19:062h 37min JPY 63.880
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.