Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

下關 → 老字號 園田屋

Xuất phát lúc
16:29 06/08, 2024
  1. 1
    16:37 - 18:45
    2h 8min JPY 7.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:14
    18:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:19
    18:37
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:37
    18:45
  2. 2
    17:03 - 19:17
    2h 14min JPY 7.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:39
    18:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:49
    19:12
    Fujisakigu-mae (Bus)
    藤崎宮前(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:17
  3. 3
    17:03 - 19:17
    2h 14min JPY 7.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:43
    18:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:39
    18:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:08
    Torichosuji
    通町筋
    Ga
    19:08
    19:17
  4. 4
    16:37 - 20:05
    3h 28min JPY 4.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    下關
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:49
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    17:49
    17:55
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    18:05
    19:57
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:05
  5. 5
    16:29 - 19:06
    2h 37min JPY 63.880
    cancel cancel
    下關
    下関
    16:29
    19:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.