Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

箱根湯本 → Discount Drug COSMOS島原店

Xuất phát lúc
14:58 06/08, 2024
  1. 1
    16:20 - 22:55
    6h 35min JPY 48.500 IC JPY 48.497 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:36
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:08
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:18
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:24
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:37
    Mie
    三会
    Ga
    22:37
    22:55
  2. 2
    16:20 - 22:55
    6h 35min JPY 48.780 IC JPY 48.779 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:36
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:00
    18:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:08
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:18
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:24
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:37
    Mie
    三会
    Ga
    22:37
    22:55
  3. 3
    15:40 - 22:55
    7h 15min JPY 47.480 IC JPY 47.477 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:55
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    16:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:05
    18:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:40
    20:35
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    20:40
    20:43
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:55
    21:08
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:08
    21:18
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:24
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:37
    Mie
    三会
    Ga
    22:37
    22:55
  4. 4
    14:59 - 22:55
    7h 56min JPY 51.710 IC JPY 51.707 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:13
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:06
    17:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    20:10
    20:50
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    20:50
    20:58
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    21:34
    22:37
    Mie
    三会
    Ga
    22:37
    22:55
  5. 5
    14:58 - 04:47
    13h 49min JPY 511.700
    cancel cancel
    箱根湯本
    箱根湯本
    14:58
    04:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.