Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → ARK酒店熊本城前店

Xuất phát lúc
13:03 06/14, 2024
  1. 1
    13:23 - 18:43
    5h 20min JPY 19.500 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:47
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    18:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:14
    18:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:19
    18:34
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    18:34
    18:43
  2. 2
    13:23 - 19:13
    5h 50min JPY 19.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:30
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    18:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:39
    18:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:04
    Kumamotojo-Shiyakusho-mae
    熊本城・市役所前
    Ga
    19:04
    19:13
  3. 3
    13:26 - 19:34
    6h 8min JPY 21.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    13:26
    13:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13:30
    15:39
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:48
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    18:59
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    18:59
    19:04
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:10
    19:25
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:34
  4. 4
    14:10 - 19:40
    5h 30min JPY 34.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    14:10
    14:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:15
    15:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    15:36
    15:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:08
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    16:08
    16:13
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:55
    17:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:32
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:32
    19:40
  5. 5
    13:03 - 20:53
    7h 50min JPY 188.410
    cancel cancel
    德島
    徳島
    13:03
    20:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.