Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → Murakami Karashi Renkon Ten

Xuất phát lúc
23:29 06/11, 2024
  1. 1
    23:39 - 10:20
    10h 41min JPY 50.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    23:39
    23:44
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    23:44
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:58
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:05
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:10
    09:13
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:55
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Torichosuji
    通町筋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:15
    Urusanmachi
    蔚山町
    Ga
    Entrance 1
    10:15
    10:20
  2. 2
    05:41 - 11:09
    5h 28min JPY 19.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:55
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:15
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:52
    10:57
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    11:00
    11:07
    Urusanmachi (Bus)
    蔚山町(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:09
  3. 3
    05:55 - 11:33
    5h 38min JPY 21.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:55
    06:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    07:58
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:58
    08:07
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:16
    11:21
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    11:25
    11:32
    Daniyama
    段山
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:33
  4. 4
    07:10 - 13:04
    5h 54min JPY 38.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:10
    07:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:15
    08:36
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:36
    08:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:09
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    09:09
    09:14
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:55
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:01
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    12:00
    12:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:54
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:01
    Dan Yama‧Municipal Hakubutsukan Iriguchi
    段山・市立博物館入口
    Trạm Xe buýt
    13:01
    13:04
  5. 5
    23:29 - 07:20
    7h 51min JPY 224.730
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    23:29
    07:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.