Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → Feel (feal)

Xuất phát lúc
08:32 06/13, 2024
  1. 1
    09:31 - 14:40
    5h 9min JPY 23.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    10:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:14
    14:19
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:19
    14:37
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:40
  2. 2
    10:31 - 15:07
    4h 36min JPY 35.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    11:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:01
    11:11
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    15:04
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:07
  3. 3
    09:44 - 15:07
    5h 23min JPY 32.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    11:13
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:13
    11:21
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:45
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:45
    11:48
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    14:00
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:25
    15:04
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:04
    15:07
  4. 4
    09:31 - 15:12
    5h 41min JPY 23.140 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    14:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:39
    14:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    15:09
    Torichosuji
    通町筋
    Ga
    15:09
    15:12
  5. 5
    08:32 - 19:57
    11h 25min JPY 307.090
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    08:32
    19:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.