Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마이바라 → 테토리아 쿠마모토 쓰루야 히가시다테

Xuất phát lúc
22:46 05/28, 2024
  1. 1
    23:01 - 09:21
    10h 20min JPY 35.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kusatsu(Shiga)
    草津(滋賀県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    05:43
    06:06
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:20
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:21
  2. 2
    23:01 - 09:35
    10h 34min JPY 19.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:08
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:33
    Suidocho
    水道町
    Ga
    09:33
    09:35
  3. 3
    04:59 - 10:36
    5h 37min JPY 19.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    10:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:06
    10:12
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:12
    10:34
    Suidocho
    水道町
    Ga
    10:34
    10:36
  4. 4
    23:09 - 10:49
    11h 40min JPY 41.280 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:45
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:00
    05:45
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    06:51
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    10:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:24
    10:29
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:29
    10:46
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:49
  5. 5
    22:46 - 08:18
    9h 32min JPY 416.300
    cancel cancel
    마이바라
    米原
    22:46
    08:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.