Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

纪伊胜浦 → 熊本县物产馆

Xuất phát lúc
08:03 06/01, 2024
  1. 1
    08:49 - 16:49
    8h 0min JPY 23.680 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    16:24
    16:30
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:47
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    16:47
    16:49
  2. 2
    08:49 - 17:04
    8h 15min JPY 23.680 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    16:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    16:39
    16:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:02
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    17:02
    17:04
  3. 3
    08:49 - 17:38
    8h 49min JPY 22.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:30
    15:38
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    15:40
    17:36
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:38
  4. 4
    08:54 - 17:59
    9h 5min JPY 45.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    11:26
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:37
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    12:37
    12:44
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    15:30
    15:45
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    15:52
    17:57
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:57
    17:59
  5. 5
    08:03 - 19:42
    11h 39min JPY 354.250
    cancel cancel
    纪伊胜浦
    紀伊勝浦
    08:03
    19:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.