Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → Good time Charlie

Xuất phát lúc
12:21 06/14, 2024
  1. 1
    12:25 - 19:54
    7h 29min JPY 48.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    15:12
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    16:08
    16:14
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:47
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:47
    19:54
  2. 2
    12:25 - 19:54
    7h 29min JPY 49.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    15:12
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    16:08
    16:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:47
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:47
    19:54
  3. 3
    12:25 - 20:05
    7h 40min JPY 48.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    15:12
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    16:08
    16:14
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:17
    20:00
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:05
  4. 4
    12:25 - 20:29
    8h 4min JPY 37.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    14:55
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:45
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    16:45
    16:51
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:20
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:20
    17:23
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:22
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:22
    20:29
  5. 5
    12:21 - 00:02
    11h 41min JPY 354.160
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    12:21
    00:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.