Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Good time Charlie

Xuất phát lúc
10:40 06/08, 2024
  1. 1
    10:49 - 12:30
    1h 41min JPY 7.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:09
    12:06
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:06
    12:12
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:27
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    12:27
    12:30
  2. 2
    10:49 - 12:50
    2h 1min JPY 7.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    12:25
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:25
    12:30
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:35
    12:45
    Shiyakusho-mae (Kumamoto Chuo)
    市役所前(熊本市中央区)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:50
  3. 3
    11:11 - 13:04
    1h 53min JPY 7.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:26
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:43
    12:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:39
    12:45
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:57
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    12:57
    13:04
  4. 4
    10:49 - 15:25
    4h 36min JPY 3.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    11:02
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:05
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:58
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:45
    Kamikumamoto(JR)
    上熊本(JR・熊本電鉄)
    Ga
    14:45
    14:51
    Kamikumamoto(Shiden)
    上熊本(市電)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:05
    15:22
    Hanabatacho
    花畑町
    Ga
    15:22
    15:25
  5. 5
    10:40 - 13:18
    2h 38min JPY 64.200
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    10:40
    13:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.