Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → ซืองาโนยะฮอลโมน สาชาชินชิไง

Xuất phát lúc
15:09 05/31, 2024
  1. 1
    15:10 - 20:33
    5h 23min JPY 87.500 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:30
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:45
    20:29
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    20:29
    20:33
  2. 2
    17:05 - 21:30
    4h 25min JPY 47.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    19:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:03
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    21:03
    21:09
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:27
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    21:27
    21:30
  3. 3
    17:25 - 21:55
    4h 30min JPY 68.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:36
    21:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    21:24
    21:30
    Kumamoto-eki-mae
    熊本駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:41
    21:52
    Karashimacho
    辛島町
    Ga
    21:52
    21:55
  4. 4
    17:25 - 22:34
    5h 9min JPY 65.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    19:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:17
    20:22
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 1
    20:22
    20:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    20:38
    22:29
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:29
    22:34
  5. 5
    15:09 - 20:49
    29h 40min JPY 696.820
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    15:09
    20:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.