Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → Tully's Coffee Kumamoto Daigaku Hospital

Xuất phát lúc
13:12 06/24, 2024
  1. 1
    13:29 - 15:39
    2h 10min JPY 7.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    15:24
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:24
    15:29
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    15:30
    15:39
    Daigakubyoin Mae (Kumamoto)
    大学病院前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    15:39
    15:39
  2. 2
    14:21 - 16:09
    1h 48min JPY 7.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:39
    15:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    16:00
    16:09
    Daigakubyoin Mae (Kumamoto)
    大学病院前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:09
  3. 3
    14:21 - 16:13
    1h 52min JPY 7.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:39
    15:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    16:03
    16:13
    Daigakubyoin Konai
    大学病院構内
    Trạm Xe buýt
    16:13
    16:13
  4. 4
    13:29 - 17:33
    4h 4min JPY 4.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    13:46
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    15:23
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:23
    15:29
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    15:40
    17:00
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:09
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:23
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    17:23
    17:26
    Minamikumamoto Eki-mae
    南熊本駅前
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    17:28
    17:33
    Daigakubyoin Mae (Kumamoto)
    大学病院前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:33
  5. 5
    13:12 - 15:49
    2h 37min JPY 63.960
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    13:12
    15:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.