Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
Phần trên của tìm lộ trình
Shimonoseki → Tully's Coffee Kumamoto Daigaku Hospital
- Xuất phát lúc
- 13:12 06/24, 2024
-
113:29 - 15:392h 10min JPY 7.330 Đổi tàu 3 lần13:291 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle8minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ13:541 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 1215minĐi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ14:366 StopsTsubameTsubame 325 đến Kumamoto Sân ga: 11JPY 3.630 48minJPY 3.520 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.170 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.940 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
15:24Walk211m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 6番乗り場
15:307 Stops熊本都市バス [O2-0]第一環状線đến 第一環状線JPY 180 9minKumamoto Sta. Đến Daigakubyoin Mae (Kumamoto) Bảng giờ- Daigakubyoin Mae (Kumamoto)
- 大学病院前(熊本県)
- Trạm Xe buýt
15:39Walk56m 0min -
214:21 - 16:091h 48min JPY 7.330 Đổi tàu 2 lần14:211 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ14:434 StopsSakuraSakura 555 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 3.630 56minJPY 3.520 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.850 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.420 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
15:39Walk211m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 6番乗り場
16:007 Stops熊本都市バス [O2-0]第一環状線đến 第一環状線JPY 180 9minKumamoto Sta. Đến Daigakubyoin Mae (Kumamoto) Bảng giờ- Daigakubyoin Mae (Kumamoto)
- 大学病院前(熊本県)
- Trạm Xe buýt
16:09Walk56m 0min -
314:21 - 16:131h 52min JPY 7.330 Đổi tàu 2 lần14:211 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)6minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka) Lên xe: Middle6minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ14:434 StopsSakuraSakura 555 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 3.630 56minJPY 3.520 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.850 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.420 Toa Xanh - Kumamoto
- 熊本
- Ga
- Shirakawa Exit
15:39Walk211m 5min- Kumamoto Sta.
- 熊本駅前(バス)
- Trạm Xe buýt
- 6番乗り場
16:037 StopsKumamoto Toshi Bus [O 3-0] Central Circular Routeđến Kumamoto Sta.JPY 180 10minKumamoto Sta. Đến Daigakubyoin Konai Bảng giờ- Daigakubyoin Konai
- 大学病院構内
- Trạm Xe buýt
16:13Walk9m 0min -
413:29 - 17:334h 4min JPY 4.340 Đổi tàu 4 lần13:291 StopsJR San'yo Main Line(Shimonoseki-Moji)đến Kokura(Fukuoka)7minShimonoseki Đến Moji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Moji
- 門司
- Ga
1 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Kokura(Fukuoka)8minMoji Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ14:0723 StopsJR Kagoshima Main Line Section Rapid (Moji Port-Yatsushiro)đến Tosu Sân ga: 5 Lên xe: MiddleJPY 1.500 1h 16minKokura(Fukuoka) Đến Hakata Bảng giờ- Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
15:23Walk307m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
- 3F38番のりば
15:402 StopsNishitetsu Bus [Highway]đến Super Express Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 2.400 1h 20minHakata Bus Terminal Đến Musashigaoka Bảng giờ- Musashigaoka
- 武蔵ヶ丘〔高速バス〕
- Trạm Xe buýt
17:00Walk491m 9min17:10- Minamikumamoto
- 南熊本
- Ga
17:23Walk81m 3min- Minamikumamoto Eki-mae
- 南熊本駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番乗り場
17:284 Stops熊本都市バス [L0-0]八王寺環状線đến Kumamoto Sakuramachi Bus TerminalJPY 180 5minMinamikumamoto Eki-mae Đến Daigakubyoin Mae (Kumamoto) Bảng giờ- Daigakubyoin Mae (Kumamoto)
- 大学病院前(熊本県)
- Trạm Xe buýt
17:33Walk56m 0min -
513:12 - 15:492h 37min JPY 63.960
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.