Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → Isozakihana

Xuất phát lúc
06:13 06/27, 2024
  1. 1
    06:33 - 13:47
    7h 14min JPY 50.680 IC JPY 50.677 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:05
    12:05
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:49
    Osa Tsuru
    長津留
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:47
  2. 2
    06:33 - 14:07
    7h 34min JPY 50.880 IC JPY 50.877 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:42
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:42
    07:44
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:05
    12:05
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:53
    Gochi(Kamae)
    河内〔蒲江〕
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:06
    Funatsuke (Oita)
    船付(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:07
  3. 3
    06:33 - 14:07
    7h 34min JPY 54.070 IC JPY 54.067 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:32
    07:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:50
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:13
    12:37
    Saiki
    佐伯
    Ga
    12:37
    12:40
    Saiki Sta.
    佐伯駅
    Trạm Xe buýt
    12:49
    13:54
    Higashinakahama (Kamae)
    東中浜〔蒲江〕
    Trạm Xe buýt
    13:58
    14:06
    Funatsuke (Oita)
    船付(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:07
  4. 4
    06:33 - 14:07
    7h 34min JPY 50.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    06:48
    06:52
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:55
    07:30
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:50
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    09:55
    09:56
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:05
    12:05
    Otemae (Oita)
    大手前(大分県)
    Trạm Xe buýt
    12:56
    13:53
    Gochi(Kamae)
    河内〔蒲江〕
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:06
    Funatsuke (Oita)
    船付(大分県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:07
  5. 5
    06:13 - 19:44
    13h 31min JPY 496.100
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    06:13
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.