Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → ศาลเจ้าคิทาโอกะ

Xuất phát lúc
01:45 06/02, 2024
  1. 1
    08:30 - 12:35
    4h 5min JPY 58.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:22
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    12:25
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    12:25
    12:35
  2. 2
    08:30 - 13:52
    5h 22min JPY 56.280 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:00
    11:04
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:32
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    11:32
    11:37
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    11:40
    13:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:52
  3. 3
    07:25 - 14:24
    6h 59min JPY 82.090 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:14
    14:24
  4. 4
    07:25 - 14:24
    6h 59min JPY 82.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:35
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:40
    12:44
    Fukuoka Airport-mae
    福岡空港前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:25
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:14
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    14:14
    14:24
  5. 5
    01:45 - 07:34
    29h 49min JPY 845.410
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    01:45
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.