Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Universal City → Yayoiken Sakuragi

Xuất phát lúc
22:45 06/05, 2024
  1. 1
    05:35 - 08:59
    3h 24min JPY 34.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:48
    05:53
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:56
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:59
  2. 2
    05:35 - 08:59
    3h 24min JPY 33.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    05:48
    05:59
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:19
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    06:34
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:30
    08:33
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:56
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:59
  3. 3
    22:45 - 09:23
    10h 38min JPY 26.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:54
    23:05
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:30
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    West Exit
    23:30
    23:37
    Kobe Shiyakusho Mae (Sakura Highway Bus)
    神戸市役所前〔さくら高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:15
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:56
    Shin-suizenji
    新水前寺
    Ga
    North Exit
    08:56
    08:59
    Suizenji Sta. Dori
    水前寺駅通り
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:20
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    09:23
  4. 4
    22:45 - 09:32
    10h 47min JPY 13.600 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    23:34
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    23:34
    23:39
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:40
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:47
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:00
    09:29
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:32
  5. 5
    22:45 - 07:01
    8h 16min JPY 333.400
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    22:45
    07:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.