Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

岚山(阪急线) → 龙串玻璃船底游览船/龙串海中观光

Xuất phát lúc
07:50 05/29, 2024
  1. 1
    08:58 - 18:13
    9h 15min JPY 18.280 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    09:07
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:26
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    09:26
    09:31
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:38
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    15:35
    Nakamura
    中村
    Ga
    15:35
    15:38
    Nakamura Sta.
    中村駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:51
    17:47
    Shimizu Plaza Pal Mae
    清水プラザパル前
    Trạm Xe buýt
    17:52
    18:13
    Ozoko Mae
    海底館前
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:13
  2. 2
    11:57 - 19:08
    7h 11min JPY 31.380 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:38
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:43
    12:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:16
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    17:59
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    17:59
    18:03
    Sukumo Sta.
    宿毛駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:12
    19:08
    Ozoko Mae
    海底館前
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:08
  3. 3
    11:57 - 19:08
    7h 11min JPY 31.470 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:25
    Ibarakishi(Hankyu Line)
    茨木市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:32
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    12:32
    12:37
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    13:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    14:30
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    14:35
    14:38
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:45
    15:10
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:16
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    17:59
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    17:59
    18:03
    Sukumo Sta.
    宿毛駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:12
    19:08
    Ozoko Mae
    海底館前
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:08
  4. 4
    09:44 - 19:08
    9h 24min JPY 13.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:28
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    10:57
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    10:57
    11:05
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:10
    15:32
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    15:32
    15:39
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    17:59
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    17:59
    18:03
    Sukumo Sta.
    宿毛駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:12
    19:08
    Ozoko Mae
    海底館前
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:08
  5. 5
    07:50 - 14:43
    6h 53min JPY 173.100
    cancel cancel
    岚山(阪急线)
    嵐山〔阪急線〕
    07:50
    14:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.