Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Namba(Osaka Metro) → Tatsukushi Sightseeing Steamboat

Xuất phát lúc
14:01 06/17, 2024
  1. 1
    14:36 - 03:49
    13h 13min JPY 15.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:36
    14:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    20:59
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:36
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    21:36
    03:49
  2. 2
    14:02 - 03:49
    13h 47min JPY 15.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:03
    Nippombashi
    日本橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    14:29
    Suita(Hankyu Line)
    吹田〔阪急線〕
    Ga
    South Exit
    14:29
    14:43
    Suita(JR)
    吹田〔JR〕
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kochi
    高知
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    20:59
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:36
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    21:36
    03:49
  3. 3
    17:54 - 05:53
    11h 59min JPY 29.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    18:03
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    18:03
    18:10
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    18:26
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    18:39
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    23:04
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:40
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    23:40
    05:53
  4. 4
    17:40 - 05:53
    12h 13min JPY 29.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 7
    17:40
    17:50
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:55
    Kochi Airport
    高知空港
    Sân bay
    20:00
    20:03
    Kochi Ryoma Airport
    高知龍馬空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:35
    21:09
    Kochi-eki Bus Terminal
    高知駅バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    21:09
    21:15
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kubokawa
    窪川
    Ga
    23:04
    Nakamura
    中村
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:40
    Sukumo
    宿毛
    Ga
    23:40
    05:53
  5. 5
    14:01 - 20:16
    6h 15min JPY 164.700
    cancel cancel
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    14:01
    20:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.