Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คิอิคัตสึอุระ → อีโมริสึกิโนะโอะกะออนเซ็น

Xuất phát lúc
06:33 05/27, 2024
  1. 1
    07:16 - 16:01
    8h 45min JPY 41.120 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    09:13
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:46
    12:01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:21
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:53
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    14:53
    15:03
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:15
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    15:15
    15:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    15:25
    15:46
    Sanbonmatsu (Isahaya)
    三本松(諫早市)
    Trạm Xe buýt
    15:46
    16:01
  2. 2
    06:46 - 16:01
    9h 15min JPY 23.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:54
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:15
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    15:15
    15:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    15:25
    15:46
    Sanbonmatsu (Isahaya)
    三本松(諫早市)
    Trạm Xe buýt
    15:46
    16:01
  3. 3
    06:46 - 16:07
    9h 21min JPY 23.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    13:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:54
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:15
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    15:15
    15:20
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    15:25
    15:46
    Sanbonmatsu (Isahaya)
    三本松(諫早市)
    Trạm Xe buýt
    15:56
    15:59
    Kariba (Nagasaki)
    狩場(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:07
  4. 4
    06:46 - 16:31
    9h 45min JPY 41.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    10:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:38
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    14:25
    14:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    14:40
    15:18
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:21
    Chuo Bridge (Nagasaki)
    中央橋(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    16:16
    Iimori Danchi Iriguchi
    飯盛団地入口
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:31
  5. 5
    06:33 - 18:28
    11h 55min JPY 364.960
    cancel cancel
    คิอิคัตสึอุระ
    紀伊勝浦
    06:33
    18:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.