Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

和歌山 → 熊本拉面 黑亭 总店

Xuất phát lúc
06:00 05/29, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:03
    5h 3min JPY 20.740 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    10:52
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    10:52
    11:03
  2. 2
    06:05 - 11:25
    5h 20min JPY 19.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:41
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:16
    11:21
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:21
    11:21
    Nihongiguchi (Bus)
    二本木口(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:25
  3. 3
    07:16 - 11:45
    4h 29min JPY 33.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:35
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:35
    11:40
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    11:41
    11:41
    Nihongiguchi (Bus)
    二本木口(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:45
  4. 4
    07:16 - 11:46
    4h 30min JPY 33.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:40
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:35
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    11:35
    11:46
  5. 5
    06:00 - 15:32
    9h 32min JPY 279.200
    cancel cancel
    和歌山
    和歌山
    06:00
    15:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.