Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → Kumamoto Rent-A-Car Association

Xuất phát lúc
09:51 06/16, 2024
  1. 1
    11:51 - 17:34
    5h 43min JPY 55.050 IC JPY 55.049 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:06
    14:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:20
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:34
  2. 2
    11:51 - 17:44
    5h 53min JPY 55.020 IC JPY 55.019 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:06
    14:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:20
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:20
    17:23
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:40
    Higashimachi Chugaku Iriguchi
    東町中学入口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:44
  3. 3
    10:14 - 17:44
    7h 30min JPY 62.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:23
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    11:23
    11:33
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:50
    13:15
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:40
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    16:45
    16:48
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:00
    17:24
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:27
    Kumamoto kenchou-mae
    熊本県庁前
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:40
    Higashimachi Chugaku Iriguchi
    東町中学入口
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:44
  4. 4
    14:12 - 19:29
    5h 17min JPY 77.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    14:38
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    15:07
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:45
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    18:50
    18:53
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:15
    Jieitai-mae
    自衛隊前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    19:15
    19:29
  5. 5
    09:51 - 02:32
    16h 41min JPY 526.000
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    09:51
    02:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.