Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하마마쓰 → 아스테무 구마모토 영업부 구마모토 지점

Xuất phát lúc
14:46 06/24, 2024
  1. 1
    15:31 - 20:08
    4h 37min JPY 45.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    16:01
    16:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:40
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
  2. 2
    15:31 - 20:08
    4h 37min JPY 46.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    16:01
    16:16
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:48
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:40
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
  3. 3
    14:47 - 20:08
    5h 21min JPY 42.720 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:14
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:40
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    19:40
    20:08
  4. 4
    14:47 - 20:22
    5h 35min JPY 43.070 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:47
    15:21
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:32
    16:14
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    17:03
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:55
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    19:10
    19:54
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    27番おりば
    19:54
    19:58
    Kumamoto Sakuramachi Bus Terminal
    熊本桜町バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    20:07
    20:21
    Hachioji Danchi Mae
    八王寺団地前
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:22
  5. 5
    14:46 - 02:09
    11h 23min JPY 307.270
    cancel cancel
    하마마쓰
    浜松
    14:46
    02:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.