Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰야마(에히메현) → 아스테무 구마모토 영업부 구마모토 지점

Xuất phát lúc
06:52 06/24, 2024
  1. 1
    08:11 - 12:00
    3h 49min JPY 31.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:11
    08:15
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:15
    08:30
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    08:30
    08:33
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:22
    10:28
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:38
    11:16
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:39
    11:45
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    11:45
    12:00
  2. 2
    08:03 - 13:14
    5h 11min JPY 28.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    08:03
    08:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:07
    08:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:29
    08:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    10:05
    10:20
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    10:52
    12:47
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    12:47
    12:51
    Misotenjin
    味噌天神
    Trạm Xe buýt
    12:58
    13:12
    Hachioji Danchi Mae
    八王寺団地前
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:14
  3. 3
    07:56 - 13:22
    5h 26min JPY 20.380 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    07:56
    08:02
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:06
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:33
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    08:33
    08:41
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    08:50
    09:47
    Kure Port
    呉港
    Cảng
    09:49
    09:58
    Kure
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kaitaichi
    海田市
    Ga
    10:45
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:05
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    13:05
    13:08
    Minamikumamoto Eki-mae
    南熊本駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    13:16
    13:21
    Hachioji Danchi Mae
    八王寺団地前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  4. 4
    07:20 - 13:22
    6h 2min JPY 20.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:20
    07:56
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    07:56
    08:00
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    09:54
    10:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:27
    12:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:59
    13:05
    Minamikumamoto
    南熊本
    Ga
    13:05
    13:08
    Minamikumamoto Eki-mae
    南熊本駅前
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    13:16
    13:21
    Hachioji Danchi Mae
    八王寺団地前
    Trạm Xe buýt
    13:21
    13:22
  5. 5
    06:52 - 14:25
    7h 33min JPY 176.110
    cancel cancel
    마쓰야마(에히메현)
    松山(愛媛県)
    06:52
    14:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.