Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → Shimabara City Office Ginsui

Xuất phát lúc
23:18 05/25, 2024
  1. 1
    07:20 - 12:41
    5h 21min JPY 42.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:40
    09:47
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    11:04
    11:07
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:41
  2. 2
    07:20 - 12:41
    5h 21min JPY 43.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:24
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:07
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    11:07
    11:13
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:41
  3. 3
    07:20 - 12:47
    5h 27min JPY 43.100 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:32
    Tenjin
    天神
    Ga
    09:32
    09:39
    Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄福岡(天神)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:04
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    11:04
    11:07
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:25
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:44
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:47
  4. 4
    07:10 - 13:13
    6h 3min JPY 40.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:16
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    11:00
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:18
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    13:07
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    13:07
    13:13
  5. 5
    23:18 - 09:24
    34h 6min JPY 271.390
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    23:18
    09:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.