Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Shimabara City Office Ginsui

Xuất phát lúc
07:49 05/29, 2024
  1. 1
    08:36 - 15:40
    7h 4min JPY 20.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:36
    08:40
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    13:39
    13:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:56
    14:27
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    14:27
    14:31
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    14:50
    15:22
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    15:24
    15:27
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:37
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:40
  2. 2
    09:30 - 16:12
    6h 42min JPY 74.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    14:00
    14:12
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:18
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:18
    14:29
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    16:06
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    16:06
    16:12
  3. 3
    09:30 - 16:37
    7h 7min JPY 74.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    13:50
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    13:55
    13:58
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    14:00
    14:47
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    14:47
    14:51
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    16:23
    Shimabara Sta. Mae
    島原駅前
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:35
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:37
  4. 4
    11:16 - 17:33
    6h 17min JPY 20.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    11:16
    11:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    15:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    15:39
    15:44
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:52
    16:23
    Kumamotoko Ferry Noriba-mae
    熊本港フェリーのりば前
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:27
    Kumamoto Port
    熊本港
    Cảng
    16:40
    17:12
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    17:14
    17:33
  5. 5
    07:49 - 16:03
    8h 14min JPY 201.050
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    07:49
    16:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.